Characters remaining: 500/500
Translation

bàn hoàn

Academic
Friendly

Từ "bàn hoàn" trong tiếng Việt một số ý nghĩa cách sử dụng thú vị. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Băn khoăn quanh quẩn, vương vấn không rời được. - Nghĩa này thường diễn tả cảm giác lo lắng, suy nghĩ không ngừng về một vấn đề nào đó. Khi một điều đó khiến bạn không thể ngừng suy nghĩ hoặc cảm thấy băn khoăn, bạn có thể dùng từ "bàn hoàn".

    • "Tôi vẫn còn bàn hoàn về quyết định này, không biết nên làm hay không."
    • "Nỗi đau này cứ bàn hoàn trong lòng tôi mãi."
  2. Bàn đi bàn lại. - Nghĩa này chỉ việc thảo luận, trao đổi nhiều lần về một vấn đề, có thể để tìm ra giải pháp hoặc để thống nhất ý kiến.

    • "Chúng tôi đã bàn hoàn rất nhiều lần trước khi đưa ra quyết định cuối cùng."
    • "Sau khi bàn hoàn, nhóm đã thống nhất được kế hoạch thực hiện."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể kết hợp "bàn hoàn" với các từ khác để diễn tả cảm xúc hoặc hành động một cách cụ thể hơn. dụ:
    • "Tâm trạng tôi vẫn còn bàn hoàn về chuyện ."
    • "Chúng tôi đã bàn hoàn với nhau về các phương án hợp tác."
Biến thể từ gần giống:
  • "Băn khoăn": đây một từ gần nghĩa với "bàn hoàn", thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng lo lắng, không yên lòng.
  • "Trăn trở": cũng từ miêu tả cảm giác suy nghĩ không ngừng về một vấn đề.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đồng nghĩa:

    • "Băn khoăn" (lo lắng, suy nghĩ không ngừng)
    • "Trăn trở" (cảm giác nặng nề trong lòng về một điều đó)
  • Liên quan:

    • "Thảo luận": hành động trao đổi ý kiến với nhau.
    • "Đàm phán": thường dùng trong ngữ cảnh thương mại, nhưng cũng có thể áp dụng cho việc bàn bạc các vấn đề khác.
Kết luận:

Từ "bàn hoàn" một từ rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt, giúp bạn diễn tả cảm xúc băn khoăn cũng như quá trình trao đổi ý kiến.

  1. 1. băn khoăn quanh quẩn, vương vấn không rời được. "Nỗi riêng riêng những bàn hoàn"; 2. bàn đi bàn lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bàn hoàn"